-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Windows
- Đặc điểm CPU
-
- Model III
- Xung nhịp 1 GHz
- Tốc độ Bus 133 MHz
- Bộ nhớ Cache L2 - 256 KB
- Phiên bản
- Microsoft Windows 2000
- Chipset
- Intel 815
- CPU
- Intel Pentium
- Hãng sản xuất CPU
- intel
- Card đồ hoạ
- Shared video memory (UMA)
Lưu trữ
- Ổ đĩa quang
-
- CD-ROM
- Tốc độ đọc 48x
- Ổ đĩa cứng
-
- 20 GB HDD
- Số vòng quay 7200 rpm
- RAM
-
- 128 MB
- Tối đa 512 MB
- Công nghệ SDRAM
- Bộ nhớ kỹ thuật PC133
- Công nghệ RAM DIMM 168-pin
Màn hình
- Tính năng khác
-
- Bộ nhớ video 4 MB
- Giao diện video VGA
- Hỗ trợ đồ họa video VGA, SVGA, XGA, SXGA, UXGA, 1152x864
Pin
- Nguồn
-
- 120 W
- AC 120/230 V ( 50/60 Hz )
Tính năng
- Bàn phím
- Có
- Java
- - Bảo mật khóa khe cắm (bán kèm riêng)
- Bảo mật
- - Password: mở nguồn, hệ thống, quản trị, Wake on LAN
- Khác
-
- Cổng kiếm soát USB, I/O
- Ổ đĩa mềm 3.5" 1.44 MB
- Chuột
- Điều khiển từ xa
- Phần mềm kèm theo:
Microsoft Internet Explorer
HP TopTOOLS
HP e-Diag Tools
Drivers & Utilities
HP SafeOff
Microsoft Windows 2000
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
- - Tai nghe
Kết nối
- USB
- - 2 x USB 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- Hỗ trợ thẻ nhớ: SD, MultiMediaCard, Memory Stick PRO, Memory Stick, RS-MMC, SmartMedia Card, Microdrive, CompactFlash Card type II, CompactFlash Card type I, Memory Stick Duo, MultiMediaCardmobile, MultiMediaCardplus, xD-Picture Card, miniSD
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- HP
- Kích thước
- 434.34 x 429.26 x 134.62 mm
- Trọng lượng
- 9.979 g
- Loại máy
- Máy để bàn