-
Bộ cảm biến
- Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3096 x 3228
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 7.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 7.2 megapixel
- Kích thước
- 1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- 4 star, 3 star, 2 star, 1 star
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 3x
- Zoom kỹ thuật số
- 7x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 50 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 5 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 36–108 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 2.5 inch
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F5.7
- Tối độ chập tối thiểu
- 2 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 2.6 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, tự động chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Auto red-eye, Slow Sync)
- Chụp liên tục
- Không
- Hẹn giờ
- 10 giây
- Bù sáng
- ±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Quay phim.Độ phân giải
- 320 x 240, 24 fps
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD card, Internal
- Bộ nhớ trong
- 32 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- HP Lithium-Ion
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- HP
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 136 g
- Kích thước
- 94 x 24 x 56 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không