-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 2800 x 2128
- Các độ phân giải khác 2288 x 1712
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 6.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 6.2 megapixel
- Kích thước
- 1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Không
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- 4 star, 3 star, 2 star, 1 star
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 3x
- Zoom kỹ thuật số
- Có
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 50 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 12 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 38–114 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 2.0 inch
- Điểm ảnh
- 115,200
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F4.8
- Tối độ chập tối thiểu
- 2 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/1000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 3.8 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, tự động chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Auto red-eye, Slow Sync)
- Chụp liên tục
- 2 fps
- Hẹn giờ
- Có
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/2 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MPEG-1
- Quay phim.Độ phân giải
- 320 x 240, 20 fps, MPEG-1
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD card, Internal
- Bộ nhớ trong
- 16 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 2 x PIN AA (NiMH)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- HP
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 190 g
- Kích thước
- 97 x 36 x 63 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không