-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 2080 x 1544
- Các độ phân giải khác 1280 x 960, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 3.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 3.3 megapixel
- Kích thước
- 1/2.7" (5.312 x 3.984 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- 4 star, 3 star, 2 star, 1 star
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 2.8x
- Zoom kỹ thuật số
- Có
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 80 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 10 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 40–111 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 1.8 inch
- Điểm ảnh
- 130,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F4.9
- Tối độ chập tối thiểu
- 16 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 2.8 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, tự động chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Auto red-eye, Slow Sync)
- Hẹn giờ
- Có
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/2 EV)
Quay phim
- Quay phim.Độ phân giải
- 288 x 216, 15 fps
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD card, Internal
- Bộ nhớ trong
- 16 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 2 x PIN AA (NiMH)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- HP
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 172 g
- Kích thước
- 109 x 53 x 37 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không