-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 2272 x 1712
- Các độ phân giải khác 1136 x 856
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 3.9 megapixel
- Sensor photo detectors
- 4.1 megapixel
- Kích thước
- 1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto (100 - 200)
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Four levels
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 3x
- Zoom kỹ thuật số
- 7x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 50 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 14 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 37–111 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 1.5 inch
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.6 - F5.0
- Tối độ chập tối thiểu
- 3.6 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 2.5 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, tự động chống mắt đỏ (Auto, On, Off, Auto red-eye)
- Chụp liên tục
- Không
- Hẹn giờ
- Có
Quay phim
- Quay phim.Độ phân giải
- 20 fps, tối đa 60 giây, với âm thanh
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/MMC card
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 2 x PIN AA (NiMH)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- HP
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 245 g
- Kích thước
- 95 x 41 x 70 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không