-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Windows
- Đặc điểm CPU
- 
					
	
		
			- Model 4
 - Xung nhịp 3.06 GHz
 - Tốc độ Bus 533 MHz
 - Bộ nhớ Cache L2 - 1MB
- Phiên bản
- Microsoft Windows XP Home Edition
- Chipset
- Intel 915GV Express
- CPU
- Intel Pentium
- Hãng sản xuất CPU
- intel
- Card đồ hoạ
- 
					
	
		
			- Intel GMA 900
 - Dynamic Video Memory Technology 3.0
Lưu trữ
- Ổ đĩa quang
- 
					
	
		
			2 ổ đĩa
 - DVD±RW (+R DL)
 - Tốc độ đọc 40x (CD) / 16x (DVD)
 - Tốc độ ghi 40x (CD) / 8x (DVD-R) / 16x (DVD+R) / 2.4x (DVD+R DL)
 - Tốc độ ghi lại 24x (CD) / 4x (DVD±R)
 - CD-ROM
 - Tốc độ đọc 48x
- Ổ đĩa cứng
- 
					
	
		
			- 200 GB HDD
 - Số vòng quay 7200 rpm
- RAM
- 
					
	
		
			- 512 MB
 - Tối đa 4 GB
 - Công nghệ DDR2 SDRAM
 - Bộ nhớ kỹ thuật PC2-3200
 - Tốc độ quay 400 MHz
 - Công nghệ RAM DIMM 240-pin
Màn hình
- Tính năng khác
- - Bộ nhớ video 128 MB
Tính năng
- Bàn phím
- Có
- Khác
- 
					
	
		
			- Chuột
 - Phần mềm kèm theo
 Norton Internet Security (Trial),
 HP Music Icon
 Sonic DigitalMedia Plus
 Microsoft Money 2005 Standard
 Apple iTunes 4.7
 Muvee autoProducer
 InterVideo WinDVD 5
 Google Toolbar
 Microsoft Works 8.0
 InterMute SpySubtract
 Microsoft Office 2003 Student and Teacher Edition (Trial)
 PC Doctor
 RealPlayer
 Microsoft Encarta Encyclopedia Standard 2005
 HP Image Zone Plus
 HP Organize
 Microsoft Plus! Digital Media Edition
 WeatherBug
 Adobe Reader
 Quicken 2005 New User Edition
 Sonic MyDVD
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
- - Âm thanh 7.1 channel surround
Kết nối
- USB
- - 6 x USB 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- Hỗ trợ thẻ nhớ: SD, MultiMediaCard, Memory Stick PRO, Memory Stick, Microdrive, CompactFlash Card type II, CompactFlash Card type I, xD-Picture Card
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- HP
- Kích thước
- 182.88 x 431.8 x 381 mm
- Trọng lượng
- 10.886 g
- Loại máy
- Máy để bàn
- Ngôn ngữ
- English
 
				
