- Mã: 1VR14A
Nền tảng
- CPU
- 600 MHz
Tính năng in
- Mực in
- Hộp mực HPJet 56A LaserJet CF256A: 7.400 trang
- Giấy in
-
- Loại giấy ảnh media: plain, mid-weight, light, HP LaserJet, colored, preprinted, recycled, intermediate, letterhead, prepunched
- Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media: A3, A4, A5, B4, B5, Oficio 216 x 340, 8K, 16K
- Kích thước giấy ảnh media tùy chỉnh:
Khay 1: 125 x 102 mm - 306 x 914 mm
Khay 2: 148 x 182 mm - 297 x 432 mm
- Trọng lượng giấy ảnh media hỗ trợ: 60 - 163 g/m2 (khay 1), 60 -110 g/m2 (khay 2)
- Tốc độ in
-
- 20 trang/phút
- Thời gian in trang đầu tiên: 9 giây
- Số lượng in
-
- Đầu vào xử lý giấy tiêu chuẩn: 100 tờ (khay 1), 250 tờ (khay 2)
- Đầu ra giấy: 250 tờ
- Chu kỳ nhiệm vụ (A4): 40.000 trang/tháng
- Dung lượng hàng tháng khuyến nghị: 2.000 trang
- Công nghệ in
- Laser
- Độ phân giải in
-
- 600 x 600 dpi
- 1200 x 1200 dpi
Lưu trữ
- RAM
- 128 MB
Màn hình
- Loại màn hình
- LCD
Pin
- Nguồn
-
- Điên áp: AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
- Điện năng tiêu thụ: 550 W (hoạt động bình thường), 80 W (chờ), 1,1 kW (tối đa), 1 W (ngủ), 0,2 W (tắt)
- TEC: 0,94 kWh
- Tiêu chuẩn năng lương: CECP
Tính năng
- Khác
-
- Ngôn ngữ in: PCL6
- Nhiệt độ hoạt động: 10 - 30 đô C
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 80 %
- Đô ồn: 42 dB (sẵn sàng), 50 dB (khi in)
- Quét:
Loại máy chụp quét: D-CIS
Định dạng tập tin chụp quét: TIFF, PDF
Độ phân giải chụp quét quang học: 600 x 600 dpi
Kích cỡ bản chụp quét tối đa: 297 x 432 mm
Chế độ đầu vào chụp quét: TWAIN, WIA
quét tới máy tính (Local) bao gồm platen
- Sao chép:
Tốc độ sao chụp: 20 bản sao/phút
Độ phân giải bản sao: 600 x 600 dpi
Thu phóng: 25 - 400 %
Bản sao tối đa: 999 bản sao
Kết nối
- USB
- 2.0
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- HP
- Kích thước
-
- 560 x 540 x 413 mm (tối thiểu)
- 960 x 1.090 x 933 mm (tối đa)
- Trọng lượng
-
- 25 kg (sản phẩm)
- 31,5 kg (hộp)
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Trắng đen