HP LaserJet MFP M433a

HP LaserJet MFP M433a

- Mã: 1VR14A

Nền tảng

CPU
600 MHz

Tính năng in

Mực in
Hộp mực HPJet 56A LaserJet CF256A: 7.400 trang
Giấy in
- Loại giấy ảnh media: plain, mid-weight, light, HP LaserJet, colored, preprinted, recycled, intermediate, letterhead, prepunched
- Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media: A3, A4, A5, B4, B5, Oficio 216 x 340, 8K, 16K
- Kích thước giấy ảnh media tùy chỉnh:
Khay 1: 125 x 102 mm - 306 x 914 mm
Khay 2: 148 x 182 mm - 297 x 432 mm
- Trọng lượng giấy ảnh media hỗ trợ: 60 - 163 g/m2 (khay 1), 60 -110 g/m2 (khay 2)
Tốc độ in
- 20 trang/phút
- Thời gian in trang đầu tiên: 9 giây
Số lượng in
- Đầu vào xử lý giấy tiêu chuẩn: 100 tờ (khay 1), 250 tờ (khay 2)
- Đầu ra giấy: 250 tờ
- Chu kỳ nhiệm vụ (A4): 40.000 trang/tháng
- Dung lượng hàng tháng khuyến nghị: 2.000 trang
Công nghệ in
Laser
Độ phân giải in
- 600 x 600 dpi
- 1200 x 1200 dpi

Lưu trữ

RAM
128 MB

Màn hình

Loại màn hình
LCD

Pin

Nguồn
- Điên áp: AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
- Điện năng tiêu thụ: 550 W (hoạt động bình thường), 80 W (chờ), 1,1 kW (tối đa), 1 W (ngủ), 0,2 W (tắt)
- TEC: 0,94 kWh
- Tiêu chuẩn năng lương: CECP

Tính năng

Khác
- Ngôn ngữ in: PCL6
- Nhiệt độ hoạt động: 10 - 30 đô C
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 80 %
- Đô ồn: 42 dB (sẵn sàng), 50 dB (khi in)
- Quét:
Loại máy chụp quét: D-CIS
Định dạng tập tin chụp quét: TIFF, PDF
Độ phân giải chụp quét quang học: 600 x 600 dpi
Kích cỡ bản chụp quét tối đa: 297 x 432 mm
Chế độ đầu vào chụp quét: TWAIN, WIA
quét tới máy tính (Local) bao gồm platen
- Sao chép:
Tốc độ sao chụp: 20 bản sao/phút
Độ phân giải bản sao: 600 x 600 dpi
Thu phóng: 25 - 400 %
Bản sao tối đa: 999 bản sao

Kết nối

USB
2.0

Thông tin chung

Nhà sản xuất
HP
Kích thước
- 560 x 540 x 413 mm (tối thiểu)
- 960 x 1.090 x 933 mm (tối đa)
Trọng lượng
- 25 kg (sản phẩm)
- 31,5 kg (hộp)
Loại máy
Máy in
Màu sắc
Trắng đen
Người gửi
khang0902
Xem
107
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top