-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Windows
- Đặc điểm CPU
-
- Model III
- Xung nhịp 933 MHz
- Tốc độ Bus 133 MHz
- Bộ nhớ Cache L2 - 256 KB
- Phiên bản
- Microsoft Windows 2000
- Chipset
- Intel 810E
- CPU
- Intel Pentium
- Hãng sản xuất CPU
- intel
- Card đồ hoạ
- Shared video memory (UMA)
Lưu trữ
- Ổ đĩa quang
-
- CD-ROM
- Tốc độ đọc 24x
- Ổ đĩa cứng
- - 20 GB HDD
- RAM
-
- 128 MB
- Tối đa 256 MB
- Công nghệ SDRAM
- Tốc độ Bus 133 MHz
- Công nghệ RAM DIMM 168-pin
Màn hình
- Tính năng khác
- - Hỗ trợ màn hình đồ họa VGA, SVGA, XGA, SXGA
Pin
- Nguồn
- AC 120/230 V ( 50/60 Hz )
Tính năng
- Bàn phím
- Có
- Bảo mật
-
- Bảo mật khóa khe cắm
- Password: hệ thống
- Khác
-
- Chuột
- Cổng I/O, USB
- Phần mềm kèm theo:
HP TopTOOLS
Drivers & Utilities
Âm thanh
- Loa ngoài
- Stereo
- Jack cắm
- 2 jack cắm riêng cho mic và tai nghe
- Đặc điểm âm thanh
- - Âm thanh 5.1 channel surround
Kết nối
- USB
- - 6 x USB 2.0
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- HP
- Kích thước
- 88.9 x 271.78 x 238.76 mm
- Trọng lượng
- 3.900 g
- Loại máy
- Máy để bàn
- Màu sắc
- Trắng