- Mã: 1DT61A
Nền tảng
- CPU
- 360 MHz
Tính năng in
- Mực in
- Số lượng hộp mực in: 2 (1 hộp mực đen, 1 hộp mực ba màu)
- Giấy in
-
- Loại giấy ảnh media: giấy thường, giấy tập sách nhỏ không bóng, giấy tập sách nhỏ bóng, giấy ảnh, phong bì, các loại giấy in phun chuyên dụng khác
- Kích thước phương tiện giấy ảnh hỗ trợ: A4, B5, A6, phong bì DL
- Kích thước giấy tùy chỉnh: 76 x 127 mm - 216 x 356 mm
- Trọng lượng giấy khuyến nghị: 75 g/m2
- Trọng lượng giấy hỗ trợ:
A4: 60 - 90 g/m2
Phong bì HP: 75 -90 g/m2
Thẻ HP: 200 g/m2
Giấy ảnh HP 10 x 15 cm: 300 g/m2
- Tốc độ in
-
- Tốc độ in đen trắng:
Chuẩn ISO: tối đa 8 trang/phút
Nháp: tối đa 19 trang/phút
- Tốc độ in màu:
Chuẩn ISO: tối đa 5,5 trang/phút
Nháp: tối đa 15 trang/phút
- In trang đầu tiên (sẵn sàng):
Đen trắng: 15 giây
Màu: 18 giây
- Số lượng in
-
- Đầu vào xử lý giấy tiêu chuẩn: 60 tờ
- Đầu ra xử lý giấy tiêu chuẩn: 25 tờ
- Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4): 1.000 trang
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 50 - 200
- Công nghệ in
- HP Thermal Inkjet
- Độ phân giải in
-
- Màu: 4800 x 1200 dpi
- Đen trắng: 1200 x 1200 dpi
Lưu trữ
- RAM
- 64 MB
Màn hình
- Loại màn hình
- LCD
Pin
- Nguồn
-
- AC 100 - 240 V (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz)
- AC 200 - 240 V (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz)
- Điện năng tiêu thụ: 0,06 W (tắt), 2,2 W (chờ), 0,69 W (ngủ)
Tính năng
- Khác
-
- Ngôn ngữ in: HP PCL 3 GUI
- Khả năng in di động: HP ePrint, Apple AirPrint, in trực tiếp không dây
- Hệ điều hành tương thích: Windows 10, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows XP SP3 (32-bit), OS X v10.8 Mountain Lion, OS X v10.9 Mavericks, OS X v10.10 Yosemite
- In hai mặt: thủ công
- Nhiệt độ hoạt động: 5 - 40 ºC
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 80 % RH
- Quét:
Loại máy chụp quét: khay nạp tài liệu một trang
Định dạng tập tin chụp quét: Bitmap (.bmp), JPEG (.jpg), PDF (.pdf), PNG (.png), Rich Text (.rtf), PDF có thể tìm kiếm (.pdf), Text (.txt), TIFF (.tif)
Độ phân giải chụp quét quang học: 600 dpi
Độ sâu bít: 24-bit
Kích cỡ bản chụp quét tối đa: 216 x 355 mm
Chế độ đầu vào chụp quét: chụp quét qua Phần mềm HP Photosmart
- Sao chép:
Tốc độ sao chép: 4 bản/phút (trắng đen), 2,5
bản/phút (màu)
Độ phân giải bản sao: 300 x 300 dpi
Bản sao tối đa: 9 bản sao
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- USB
- 2.0
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- HP
- Kích thước
-
- 403 x 177 x 141 mm (tối thiểu)
- 403 x 451 x 264 mm (tối đa)
- Trọng lượng
-
- 2,33 kg
- 3,34 kg (hộp)
- Loại máy
- Máy in
- Chất liệu.
- Trắng