- Mã: T6B71A
Nền tảng
- CPU
- 800 MHz
Tính năng in
- Giấy in
-
- Loại giấy: giấy (bond, brochure, colored, glossy, heavy, letterhead, light, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), transparencies, labels, envelopes, cardstock
- Hỗ trợ kích thước giấy: letter (216 x 280 mm), legal (216 x 356 mm), executive 184 x 267), oficio (216 x 330 mm), 102 x 152 mm, 127 x 203 mm, A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 100 x 150 mm, oficio (216 x 340 mm), 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm), postcard (JIS) (100 x 147 mm), double postcard (JIS) (147 x 200 mm), envelope #10 (105 x 241 mm), envelope monarch (98 x 191 mm), envelope B5 (176 x 250 mm), envelope C5 (162 x 229 mm), envelope DL (110 x 220 mm), A5-R (210 x 148 mm)
- Kích thước giấy phương tiện tùy chỉnh: 76 x 127 mm - 216 x 356 mm
- Trọng lượng giấy: 60 - 163 g/m2 (khay giấy), 70 - 90 g/m2 (ADF)
- Tốc độ in
-
- 16 trang/phút
- Thời gian in trang đầu tiên: 11,8 giây (đen trắng), 13,5 giây (màu)
- Số lượng in
-
- Đầu vào giấy: 150 tờ, 35 tờ (ADF)
- Đầu ra giấy: 100 tờ
- Chu kỳ nhiệm vụ (A4): 30.000 trang/tháng
- Dung lượng hàng tháng khuyến nghị: 150 - 1.500 trang
- Công nghệ in
- Laser
- Độ phân giải in
-
- 600 x 600 dpi
- Công nghệ phân giải in HP ImageREt 3600
Lưu trữ
- RAM
- 256 MB
Màn hình
- Loại màn hình
- LCD
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp:
AC 110 - 127 V (+/- 10 %), 50 - 60 Hz (+/- 3 Hz)
AC 220 - 240 V (+/- 10 %), 50 - 60 Hz (+/- 3 Hz)
- Điện năng tiêu thụ: 337 W (in), 8 W (sẵn sàng), 1 W (ngủ), 0,1 watts (tắt)
- Hiệu quả năng lượng: CECP
Tính năng
- Bảo mật
-
- X ác thực qua WEP, WPA / WPA2 hoặc 802.11x
- Mã hóa qua AES hoặc TKIP
- WPS
- Khác
-
- Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation, PCLm, PDF, URF
- Hệ điều hành tương thích: Windows 10, 8.1, 8, 7; Windows Vista, Windows XP SP3 trở lên; Apple OS X El Sierra(v10.12), Capitan (v10.11), Yosemite (v10.10); Linux
- Nhiệt độ hoạt động: 15 - 30 đô C
- Độ ẩm hoạt động: 30 - 70 %
- Đô ồn: 26 dB (sẵn sàng), 48 dB (khi in đen), 49 dB (khi in màu)
- Quét:
Loại quét: phẳng, ADF
Định dạng tập tin quét: JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF
Độ phân giải chụp quét quang học: 300 dpi (ADF), 1200 dpi (phẳng)
Kích cỡ bản chụp quét tối đa: 215,9 x 297 mm (phẳng), 148,5 x 210 mm - 215,9 x 355,6 mm (ADF)
Tốc độ quét: 14 trang/phút
Định dạng tệp được hỗ trợ: PDF, JPG
Chế độ đầu vào chụp quét: sao chép,phần mềm quét HP, TWAIN, WIA
- Sao chép:
Tốc độ sao chụp: 16 bản sao/phút
Độ phân giải bản sao: 600 x 600 dpi
Thu phóng: 25 - 400 %
Bản sao tối đa: 99 bản sao
- Fax:
Tốc độ truyền: 33,6 kbps (tối đa), 14,4 kbps (mặc định)
Bộ nhớ: 1.300 trang
Độ phân giải: 300 x 300 dpi (đen)
Quay số nhanh: tối đa 120 số
Địa chỉ phát sóng: 119
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
- USB
- 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- Flash, hỗ trợ tối đa 128 MB
- Kết nối khác
-
- Khả năng in di động: HP ePrint, Apple AirPrint, Mopria-certified, Wireless Direct Printing, Mobile Apps
- Tích hợp Fast Ethernet 10/100
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- HP
- Kích thước
-
- 420 x 380 x 341,2 mm (tối thiểu)
- 435 x 435 x 343 mm (tối đa)
- Trọng lượng
-
- 16,3 kg (sản phẩm)
- 19,5 kg (hộp)
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Trắng đen