HP Color LaserJet Pro M252dw

HP Color LaserJet Pro M252dw

- Mã: B4A22A # BGJ

Nền tảng

CPU
800 MHz

Tính năng in

Mực in
- 4 màu (đen, lục lam, đỏ tươi, vàng)
- Hộp mực thay thế: HP 201A Black Original LaserJet Cartridge (khoảng 1.500 trang) CF400A, HP 201A Cyan Original LaserJet Cartridge (khoảng 1.400 trang) CF401A, HP 201A Yellow Original LaserJet Cartridge (khoảng 1.400 trang) CF402A, HP 201A Magenta Original LaserJet Cartridge (khoảng 1.400 trang) CF403A, HP 201X Black Original LaserJet Cartridge (khoảng 2.800 trang) CF400X, HP 201X Cyan Original LaserJet Cartridge (khoảng 2.300 trang) CF401X, HP 201X Yellow Original LaserJet Cartridge (khoảng 2.300 trang) CF402X, HP 201X Magenta Original LaserJet Cartridge (khoảng 2.300 trang) CF403X
Giấy in
- Loại phương tiện: giấy (bond, brochure, màu, glossy, heavy, letterhead, light, photo, plain, preprint, prepunched, recycled, rough), transparencies, labels, envelopes, cardstock
- Kích thước phương tiện được hỗ trợ: A4, A5 (L), A5 (P), A6, B5, B6, 16k, 10 x 15 cm, bưu thiếp (JIS); phong bì (DL, C5, B5)
- Kích thước phương tiện tùy chỉnh: 76,2 x 127 mm - 215,9 x 355,6 mm
- Trọng lượng giấy theo đường dẫn giấy: 52 - 163 g/m² (uncoated/matte, recommended),175 g/m² (postcards), 200 g/m² (HP matte), 60 - 163 g/m² (coated/glossy, recommended), 175 g/m² (postcards), 220 g/m² (HP glossy)
Tốc độ in
- 19 trang/phút (màu đen)
- Tốc độ in bản đầu tiên: khoảng 11,5 giây (đen), khoảng 13 giây (màu)
Số lượng in
- Khay giấy tiêu chuẩn: 2
- Khay giấy tối đa: 2
- Khay giấy đa năng: 150 tờ
- Khay giấy ra: 100 tờ
- Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng: 30.000 trang
- Khối lượng đề xuất hàng tháng: 250 - 2.500 trang
Công nghệ in
Laser
Độ phân giải in
- Màu đen: 600 x 600 dpi
- Màu: 600 x 600 dpi
- Công nghệ phân giải: ImageRET 3600

Lưu trữ

RAM
256 MB

Màn hình

Kích thước
3 inch
Tính năng khác
Màn hình cảm ứng trực quan với màn hình màu

Pin

Nguồn
- Nguồn điện yêu cầu:
Điện áp 110 V: AC 110 - 127 V (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz)
Điện áp 220 V: AC 220 - 240 V (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz)
- Điện năng tiêu thụ:
Hoạt động: 375 W
Sẵn sàng: 8,7 W
Chế độ ngủ: 1,7 W
Tự động tắt: 0,1 W
Tắt: 0,1 W
- Chứng nhận ENERGY STAR, Blue Angel, EPEAT bạc

Tính năng

Bảo mật
- Máy chủ Web nhúng: bảo vệ bằng mật khẩu, duyệt web an toàn qua SSL / TLS
- Mạng: bật / tắt cổng mạng và các tính năng, thay đổi mật khẩu cộng đồng SNMPv1
- HP ePrint: HTTPS với xác nhận hợp lệ, xác thực HTTP Basic Access
- Tường lửa và ACL
- SNMPv3
Khác
- In hai mặt: tự động
- Nhiệt độ hoạt động: 59 - 86 ºF
- Phạm vi độ ẩm hoạt động: 10 - 80% RH
- Ngôn ngữ giao tiếp: HP PCL 6, HP PCL 5c, mô đun HP postscript mức 3, PCLm, PDF, URF

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
USB
2.0
Kết nối khác
- Tích hợp cổng mạng Fast Ethernet 10 / 100Base-TX
- In di dộng: HP ePrint, Apple AirPrint, chứng nhận Mopria, in trực tiếp không dây, ứng dụng di động
- Giao thức mạng hỗ trợ: TCP / IP, IPv4, IPv6
- Hệ điều hành hỗ trợ:
Windows: Windows XP (SP3) 32-bit and 64-bit, Windows Win7 (Including Starter Edition 32-bit and 64-bit), Windows Vista Including Starter Edition 32-bit, Windows Vista 64-bit, Windows Win 8 Basic 32-bit, Windows Win 8 Pro 32-bit, Windows Win 8 Enterprise 32-bit, Windows Win 8 Enterprise N 32-bit, Windows Win 8 Basic 64-bit, Windows Win 8 Pro 64-bit, Windows Win 8 Enterprise 64-bit, Windows Win 8 Enterprise N 64-bit, Windows Win 8.1 64-bit
Mac: OS X 10.7 Lion, OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks
Mobile Operating Systems: iOS, Android, Windows 8 RT; Other: Debian (5.0, 5.0.1, 5.0.2, 5.0.3) (supported by the automatic installer), Fedora (9, 9.0, 10, 10.0, 11.0, 11, 12, 12.0), HPUX 11 and Solaris 8/9, Linux (9.4, 9.5), Red Hat Enterprise Linux 5.0 (supported with a pre-built package), SUSE Linux (10.3, 11.0, 11, 11.1, 11.2), Ubuntu (8.04, 8.04.1, 8.04.2, 8.10, 9.04, 9.10, 10.04)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
HP
Kích thước
- 391,16 x 416,56 x 236,22 mm (thực)
- 391,16 x 1.000,76 x 284,48 mm (hộp)
Trọng lượng
- 12,25 kg (thực)
- 16,65 kg (hộp)
Loại máy
Máy in
Màu sắc
Trắng
Người gửi
khang0902
Xem
137
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top