- P0B79UT#ABA
- P0B78UT#ABA
- P0B77UT#ABA
- P0B78UT#ABA
- P0B77UT#ABA
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Chrome OS
- Đặc điểm CPU
- Intel Celeron N2840, 2.16 GHz - 2.58 GHz, 1 MB cache, lõi kép
- Phiên bản
- Chrome OS
- Chipset
- Intel
- CPU
- intel
- Card đồ hoạ
- Intel HD Graphics
Lưu trữ
- Ổ đĩa cứng
- 16 GB eMMC
- RAM
- 2 GB DDR3L - 1.600 MHz SDRAM
Camera
- Camera chính
- HD
Màn hình
- Kích thước
- 11,6 inch
- Độ phân giải
- 1366 x 768
- Tính năng khác
-
- Màn hình cảm ứng
- Kính cường lực Corning Gorilla Glass NBT
Pin
- Dung lượng
- 3 cell (43,7 Whr)
- Nguồn
- 45 W Smart AC adapter
- Pin chuẩn
- Li-ion
Tính năng
- Bảo mật
-
- Security lock slot
- TPM 1.2 Security Chip
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 1 jack cắm chung cho mic và tai nghe
- Đặc điểm âm thanh
- HD Audio
Kết nối
- HDMI
- Có
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 4.0
- USB
-
- 1 x 3.0
- 1 x 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- Multi-format digital media
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- HP
- Ngày phát hành
- 11.25 x 8.07 x 0.72 in
- Kích thước
- 285,75 x 204,97 x 18,28 mm
- Trọng lượng
-
- 1,13 kg (không cảm ứng)
- 1,18 kg (có cảm ứng)
- Loại máy
- Laptop