-
					
					
	
	
		
		
			Nền tảng
- Hệ điều hành
- Windows
- Đặc điểm CPU
- 
					
	
		
			- 750 / 1.86 GHz
 - L2 cache 2 MB
 - FSB 533 MHz
 - Nền tảng Intel Centrino
- Phiên bản
- Microsoft Windows XP Professional
- Chipset
- Mobile Intel 915PM Express
- CPU
- Pentium M
- Hãng sản xuất CPU
- intel
- Card đồ hoạ
- 
					
	
		
			- PCI Express - ATI Mobility Radeon x600
 - 64 MB
 - Cổng VGA
Lưu trữ
- Ổ đĩa quang
- 
					
	
		
			- Ổ ghi CD
 - Tốc độ đọc 24x (CD) / 8x (DVD)
 - Tốc độ ghi 24x
- Ổ đĩa cứng
- 
					
	
		
			- 60 GB HDD 
 - Tốc độ quay 5400 rpm
- RAM
- 
					
	
		
			- 512 MB
 - DDR2 SDRAM
 - 400 MHz
 - Hỗ trợi tối đa 2 GB
 - 2 khe ram
Màn hình
- Kích thước
- 15,4 inch
- Độ phân giải
- 1680 x 1050 ( WSXGA+ )
- Tính năng khác
- 
					
	
		
			- Cảm biến ánh sáng xung quanh
 - Hỗ trợ tối đa 24 bit
Pin
- Dung lượng
- 4800 mAh
- Nguồn
- AC 120/230 V
- Hoạt động
- 4 giờ 30 phút
- Pin chuẩn
- Lithium ion 8 cell
Tính năng
- Bàn phím
- QWERTY
- Bảo mật
- 
					
	
		
			- Khóa Kensington
 - Bảo mật bằng password
 - Khóa ổ cứng
- Khác
- 
					
	
		
			- Phần mềm theo máy
 Adobe Acrobat Reader
 HP Mobile Printing for Notebooks
 HP ProtectTools Security Manager
 Drivers & Utilities
Âm thanh
- Loa ngoài
- Stereo Speaker
- Jack cắm
- 2 jack cắm riêng cho mic và tai nghe
- Đặc điểm âm thanh
- - Sound Blaster Pro
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g, Ethernet 10/100
- Bluetooth
- Có
- USB
- 3 x USB 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- 
					
	
		
			- SD
 - MMC
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- HP
- Kích thước
- 355.6 x 259 x 27.9 mm
- Trọng lượng
- 2.812 g
- Loại máy
- Laptop
 
				
