-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 11
- Chipset
- Qualcomm Snapdragon 680
- CPU
- Octa core
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Adreno 610
Lưu trữ
- RAM
- 6 GB
- ROM
- 128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 64 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP
- Khẩu độ: f/1.8 + f/2.2 + f/2.4 + f/2.4
- Zoom kĩ thuật số 8x
- Đèn Flash
- Độ phân giải ảnh: 9216* x 6912 pixels
- Chế độ chụp: ống kính góc rộng, ban đêm, chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp), Pro, toàn cảnh, HDR, bộ lọc, sticker, chụp ảnh tua nhanh thời gian, siêu macro, High-res, chụp nụ cười
- Camera phụ
-
- 16 MP
- Khẩu độ: f/2.45
- Chân dung (bao gồm cả chế độ làm đẹp)
- Bộ lọc
- Sticker
- Chụp nụ cười
- Mirror reflection
- Hẹn giờ
- Điều khiển bằng cử chỉ
- Nhận dạng khuôn mặt 2D
- Độ phân giải ảnh: 4608 x 3456 pixel
- Quay phim
- 1080p
Màn hình
- Loại màn hình
- LCD
- Kích thước
- 6,81 inch
- Độ phân giải
- 2388 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình 19:9
- 16,7 triệu màu
- Tốc độ làm mới: 90 Hz
- Cảm ứng đa điểm, hỗ trợ 10 điểm
Pin
- Dung lượng
- 4.800 mAh
- Nguồn
-
- 11 V, 6 A (sạc có dây)
- Sạc nhanh 66 W (bộ sạc tiêu chuẩn)
- Pin chuẩn
- Lithium polymer
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Trọng lực
- Ánh sáng xung quanh
- Tiệm cận
- La bàn
- NFC: hỗ trợ ANY-LX1/ANY-LX2
- GPS
- GPS, Galileo, Glonass, Beidou
- Bảo mật
- Nhận dạng khuôn mặt
- Khác
-
- Chế độ 1 tay
- Hỗ trợ định dạng video: .3gp, .mp4, .Webm, .Mkv
- Hỗ trợ định dạng âm thanh: .mp3, .mid, .amr, .awb, .3gp, .mp4, .m4a, .aac, .wav, .ogg, .flac, .mkv
Âm thanh
- Jack cắm
- Type C
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 5.0, BLE
- USB
- 2.0 type C
- Kết nối khác
- OTG
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM
- 3G
- WCDMA
- 4G
-
- LTE-FDD
- LTE-TDD
- SIM
- Nano
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Honor
- Kích thước
- 166,07 x 75,78 x 8,05 mm
- Trọng lượng
- 189 g (bao gồm pin)
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh, đen, bạc