Honor Magic4 Ultimate

Honor Magic4 Ultimate

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 12
Chipset
Snapdragon 8 Gen 1
CPU
Octa core
Hãng sản xuất CPU
Qualcomm
Card đồ hoạ
Adreno 730

Lưu trữ

RAM
12 GB
ROM
512 GB

Camera

Camera chính
- 50 MP + 50 MP + 64 MP + 64 MP
- Khẩu độ: f/1.6 + f/2.0 + f/2.2 + f/3.5
- Zoom kĩ thuật số 100x
- Ổn định hình ảnh: EIS + OIS
- Đèn Flash
- Độ phân giải ảnh: 9216 x 6912 pixels
- Chế độ chụp: chụp ảnh AI, góc siêu rộng, nhiều video, chụp ban đêm, chế độ chân dung, ảnh, chế độ chuyên nghiệp, video, toàn cảnh, bộ lọc, hình mờ, tài liệu, độ phân giải cao, sêu macro, chụp nụ cười, thời gian trôi đi, bộ hẹn giờ, phim, hành động chậm, story
Camera phụ
- 12 MP + 3D Depth
- Chế độ chân dung
- Bộ lọc
- Hình mờ
- Chụp nụ cười
- Mirror reflection
- Hẹn giờ
- Chế độ ban đêm
- Điều khiển bằng cử chỉ
- Nhận dạng khuôn mặt 3D
- Độ phân giải ảnh: 4096 x 3072 pixel
Quay phim
4K

Màn hình

Loại màn hình
OLED
Kích thước
6,81 inch
Tính năng khác
- Màn hình cong
- Tỉ lệ khung hình 19,54:9
- 1,07 tỉ màu
- Tỉ lệ màn hình trên thân máy: 93,5 %

Pin

Dung lượng
4.600 mAh
Nguồn
- 20 V/5 A SuperCharge, 11 V/6 A, 10 V/4 A, 10 V/2.25 A, 10 V/2 A (sạc có dây)
- 100 W SuperCharge (bộ sạc tiêu chuẩn)
- 100 W SuperCharge (hỗ trợ tối đa sạc không dây)
Pin chuẩn
Lithium polymer

Tính năng

Cảm biến
- Vân tay
- Trọng lực
- La bàn
- Hồng ngoại
- Ánh sáng xung quanh
- Con quay hồi chuyển
- Tiệm cận
- Hall
- NFC: hỗ trợ chế độ đọc/ghi, chế độ giả lập thẻ (SIM, HCE)
GPS
GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
Bảo mật
Nhận dạng khuôn mặt
Khác
- Chống nước và chống bụi IP68
- Hỗ trợ định dạng video: 3gp, mp4
- Hỗ trợ định dạng âm thanh: mp3, mp4, 3gp, ogg, amr, aac, flac, wav, midi

Âm thanh

Jack cắm
Type C
Đặc điểm âm thanh
- Hiệu ứng âm thanh DTS: X Ultra
- Bộ khuếch đại âm thanh nổi

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
Bluetooth
5.2
USB
Type C
Kết nối khác
OTG

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM
3G
WCDMA
4G
- LTE-FDD
- LTE-TDD
5G
NR
SIM
2 SIM (nano)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Honor
Kích thước
- 163,6 x 74,7 x 9 mm (thân chính)
- 163,6 x 74,7 x 11,4 mm (bao gồm máy ảnh)
Trọng lượng
242 g (bao gồm pin)
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Đen ceramic, trắng ceramic
Người gửi
khang0902
Xem
285
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top