-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 8.0 Oreo
- Chipset
- Kirin 970
- CPU
- Octa core
- Hãng sản xuất CPU
- HUAWEI
- Card đồ hoạ
- Mali-G72 MP12 767MHz
Lưu trữ
- RAM
- 6 GB
- ROM
- 64 GB / 128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 16 MP
- Tự động lấy nét
- Khẩu độ f/1.8
- Đèn Led
- Camera phụ
-
- 13 MP
- Khẩu độ f/2.0
- Quay phim
- 4K
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,99 inch
- Độ phân giải
- 2160 x 1080
- Tính năng khác
-
- Màn hình cảm ứng đa điểm: 10 điểm
- Màn hình 79,1 % diện tích bề mặt
- 16,7 triệu màu
- Mật độ điểm ảnh: 403 ppi
Pin
- Dung lượng
- 3.750 mAh
- Nguồn
-
- Đầu vào: 100 - 240 V, 0.2 A
- Đầu ra: 5 V/ 4.5 A
- Hoạt động
-
- 95 phút (thời gian sạc)
- 22 ngày (thời gian chờ)
- Đàm thoại
- 23 giờ (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Trọng lực
- Ánh sáng xung quanh
- Con quay hồi chuyển
- La bàn
- FM/AM
- FM
- GPS
- GPS, A-GPS, GLONASS, BDSS
- Khác
-
- Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 35 ° C
- Nhiệt độ bảo quản: - 20 ~ 45 ° C
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 4.2, BLE
- USB
- 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
-
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- CDMA 800 MHz
- 3G
-
- WCDMA B1/2/5/8
- TD-SCDMA B34/39
- 4G
-
- TD-LTE B38/39/40/41
- LTE FDD B1/3/5/8
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Honor
- Kích thước
- 157 x 74,98 x 6,97 mm
- Trọng lượng
- 172 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, đỏ, xanh dương, vàng
- Chất liệu.
- Vỏ nhựa khung kim loại