-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 9 Pie
- Chipset
- Kirin 710F
- CPU
- Octa-core (Quad-core 2,2 GHz + Quad-core 1,7 GHz)
- Hãng sản xuất CPU
- HUAWEI
- Card đồ hoạ
- G51 MP4
Lưu trữ
- RAM
- 4 GB/6 GB
- ROM
- 64 GB/128 GB/256 GB
Camera
- Camera chính
-
- 24 MP + 8 MP + 2 MP
- Khẩu độ f/1.8 + f/2.4 + f/2.4
- Tự động lấy nét
- Zoom kĩ thuật số
- Đèn flash Led
- Camera phụ
-
- 32 MP
- Khẩu độ f/2.0
- Quay phim
- 1080p
Màn hình
- Kích thước
- 6,21 inch
- Độ phân giải
- 1080 x 2340
- Tính năng khác
-
- 16,7 triệu màu
- Mật độ điểm ảnh: 415 ppi
- Độ bão hòa màu: 85 % NTSC
- Cảm ứng điện dung 10 điểm
Pin
- Dung lượng
- 3.400 mAh
- Nguồn
- 5 V, 2 A
- Pin chuẩn
- Lithium polymer
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Trọng lực
- Ánh sáng xung quanh
- La bàn
- Con quay hồi chuyển
- Tiệm cận
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
- Bluetooth
- 4.2, BLE
- USB
- 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
-
- GSM B2/B3/B8
- CDMA BC0
- 3G
-
- WCDMA B1/B5/B8
- TD-SCDMA B34/B39
- 4G
-
- LTE FDD B1/B3/B5/B8
- TD-LTE B34/B38/B39/B40/B41
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Honor
- Năm sản xuất
- 2019
- Kích thước
- 154,8 x 73,64 x 7,95 mm
- Trọng lượng
- 164 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh, đỏ, đen