-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 9 Pie
- Chipset
- Kirin 980
- CPU
- Octa-core (Dual-core 2,6 GHz + Dual-core 1,92 GHz + Quad-core 1,8 GHz)
- Hãng sản xuất CPU
- HUAWEI
- Card đồ hoạ
- Mali-G76 720 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 8 GB
- ROM
- 128 GB/256 GB
Camera
- Camera chính
-
- 48 MP
Tự động lấy nét
Khẩu độ f/1.8
- 16 MP
Khẩu độ f/2.2
- 2 MP x 2
Khẩu độ f/2.4
- Zoom kĩ thuật số 10x
- Đèn flash Led
- Camera phụ
-
- 32 MP
- Khẩu độ f/2.0
- Quay phim
-
- Camera sau: 4K, 720p@960 fps, chống rung
- Camera trước: 1080P
Màn hình
- Kích thước
- 6,26 inch
- Độ phân giải
- 1080 x 2340
- Tính năng khác
-
- 16,7 triệu màu
- Mật độ điểm ảnh: 412 ppi
- Độ bão hòa màu: 96 % NTSC
- Cảm ứng điện dung 10 điểm
Pin
- Dung lượng
- 3.750 mAh
- Nguồn
-
- 5 V, 2 A
- 5 V, 4.5A
- Hỗ trợ sạc nhanh 22,5 W
- Pin chuẩn
- Lithium polymer
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Trọng lực
- Ánh sáng xung quanh
- La bàn
- Con quay hồi chuyển
- Tiệm cận
- GPS
- GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
- Bluetooth
- 5.0, BLE
- USB
- 2.0 Type C
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM B2/B3/B5/B8
- 3G
-
- WCDMA B1/B4/B5/B6/B8/B19
- TD-SCDMA B34/B39
- 4G
-
- LTE FDD B1/B3/B4/B5/B8/B19
- TD-LTE B34/B38/B39/B40/B41 (2555 MHz ~ 2655 MHz)
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Honor
- Năm sản xuất
- 2019
- Kích thước
- 154,25 x 73,97 x 7,87 mm
- Trọng lượng
- 174 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh, đen, trắng