-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Honda
- Loại xe
- Sport
- Màu sắc
- Xám đen, trắng đen, xanh đen
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 2.206 x 822 x 1.090 mm
- Trọng lượng khô
- 190 kg
- Chiều dài cơ sở
- 1.490 mm
- Chiều cao yên
- 690 mm
- Khoảng sáng gầm xe
- 136 mm
- Dung tích bình nhiên liệu
- 11,2 lít
Động cơ
- Loại động cơ
- 4 thì, DOHC, 2 xi lanh, PGM-F
- Mô men cực đại
- 43,3 [email protected] vòng/phút
- Phân khối
- 500 cc
- Đường kính và hành trình piston
- 67 x 66,8 mm
- Tiêu hao nhiên liệu
- 3,7 lít/100km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 471 cc
- Công suất tối đa
- 44,9 HP@8500 vòng/phút
- Tỷ số nén
- 10,7:1
- Hệ thống khởi động
- Điện
- Dung tích dầu máy
-
- 2,5 lít khi thay nhớt
- 2,7 lít khi thay nhớt và bộ lọc
- 3,2 lít khi rã máy
- Hệ thống truyền động
- Cơ khí
Hệ thống truyền động
- Hộp số
- 6 tốc độ
- Hệ thống làm mát
- Làm mát bằng chất lỏng
Khung sườn
- Kích thước bánh sau
- 150@80-16 M@C 71H
- Kích thước bánh trước
- 130@90-16 M@C 67H
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Đĩa
- Giảm xóc trước
- Ống lồng, giảm chấn thủy lực, đường kính 41 mm
- Giảm xóc sau
- Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực, nén khí ni tơ
Hệ thống chiếu sáng
- Đèn sau
- Led
- Đèn trước
- Led
- Đèn xi nhan
- Led