Honda LEAD

Honda LEAD

-

Thông tin chung

Hãng xe
Honda
Loại xe
Tay ga

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
1.835 x 670 x 1.125 mm
Trọng lượng khô
115 Kg
Chiều dài cơ sở
1.275 mm
Chiều cao yên
740 mm
Khoảng sáng gầm xe
120 mm
Dung tích bình nhiên liệu
6 lít

Động cơ

Loại động cơ
4 kỳ, 1 xy-lanh
Mô men cực đại
9,2 [email protected] vòng/phút
Phân khối
110 cc
Đường kính và hành trình piston
50 x 55 mm
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Dung tích xy lanh
108 cm3
Hệ thống phun nhiên liệu
PGM-FI
Công suất tối đa
8,58 [email protected] vòng/phút
Tỷ số nén
11 : 1
Hệ thống khởi động
Điện
Dung tích dầu máy
- 0,8 lít khi rã máy
- 0,7 lít khi thay nhớt
Hệ thống ly hợp
Ma sát khô
Hệ thống truyền động
Dây đai

Hệ thống truyền động

Hệ thống làm mát
Bằng dung dịch

Khung sườn

Kích thước bánh sau
100@90-10
Kích thước bánh trước
90@90-12

Hệ thống phanh

Phanh trước
Phanh đĩa
Phanh sau
Phanh cơ
Giảm xóc trước
Ống lồng, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Giảm xóc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Người gửi
tsonmodelch
Xem
226
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top