-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Honda
- Số chỗ ngồi
- 5
- Màu sắc
- Trắng ngọc, ghi bạc, đen, xanh dương, đỏ
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.334 x 1.772 x 1.605 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.610 mm
- Chiều rộng cơ sở
-
- Trước: 1.535 mm
- Sau: 1.540 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,7 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 170 mm
- Tải trọng
-
- 1.312 kg (không tải)
- 1.795 kg (toàn tải)
- Dung tích bình nhiên liệu
- 50 lít
Động cơ
- Hộp số
- Vô cấp CVT
- Loại động cơ
- 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van
- Mô men cực đại
- 172 [email protected] vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu
-
- Đô thị: 8,8 lít/100 km
- Xa lộ: 5,4 lít/100 km
- Kết hợp: 6,7 lít/100 km
- Dung tích xy lanh
- 1.799 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phun xăng điện tử PGM-FI
- Công suất tối đa
- 141 [email protected] vòng/phút
- Hệ thống khởi động
- Nút bấm
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 215@55 R17 94V
- Vành xe/Mâm xe
- Hợp kim 17 inch
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Đĩa
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Độc lập kiểu Mcpherson (trước)
- Liên kết đa điểm (sau)
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
-
- Van bướm ga điều chỉnh điện tử (DBW)
- Ga tự động
- Chế độ lái tiết kiệm nhiên liêuh
- Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu
Cảm biến xe
- Cảm biến lùi
- Có
- Cảm biến khác
- Cảm biến gạt mưa tự động
Hệ thống camera
- Camera lùi
- 3 góc quay
Tay lái
- Trợ lực lái
- Điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
- Cần chuyển số
- Tích hợp trên vô lăng
- Chất liệu
- Da
- Vô lăng điều chỉnh
- 4 hướng
- Nút điều khiển tích hợp
- Hệ thống âm thanh
Ngoại thất
- Ống xả
- Chụp ống mạ Crom
- Ăng ten
- Vây cá mập
- Gạt nước
- Thanh gạt nước phía sau
- Cụm đèn sau
- Led
- Tay nắm cửa
- Tay nắm cửa trước mạ chrome
- Đèn sương mù
- Led
- Cụm đèn trước
-
- Đèn chiếu xa Led
- Đèn chiếu gần Led
- Đèn chạy ban ngày Led
- Tự động tắt theo thời gian
- Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
- Gương chiếu hậu
- Gập điện tích hợp đèn báo rẽ
- Đèn phanh thứ ba
- Led
- Hệ thống cửa kính
-
- Cửa kính điện tự động 1 chạm chống kẹt (ghế lái)
- Chức năng khóa cửa tự động
- Thiết bị khác
- Cản trước sau, thân xe cùng màu thân xe
Nội thất
- Ghế trước
-
- Gập 3 chế độ
- Chỉnh điện 8 hướng
- Cụm đồng hồ và bảng táplô
- Analog
- Chất liệu ghế
- Da (màu đen)
Tiện ích
- Đèn hỗ trợ
-
- Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau Halogen
- Đèn cốp
- Cửa số trời
- Panorama
- Hộc tiện ích
-
- Hộc đồ khu vực khoang lái
- Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
- Bệ trung tâm tích hợp hộc đựng cốc
- Tựa tay hàng ghế sau
- Chìa khoá
- Chìa khóa thông minh
- Hệ thống điều hoà
- Tự động, 2 vùng (điều chỉnh cảm ứng)
Âm thanh và giải trí
- Radio
- FM/AM
- Kết nối
-
- Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện
- Chế độ đàm thoại rảnh tay
- HDMI
- Bluetooth
- USB
- Hệ thống âm thanh
-
- Màn hình cảm ứng 6.8 inch
- 4 loa
- Chế độ bù âm thanh theo tốc độ
An toàn
- Túi khí
-
- Người lái và ngồi kế bên
- Bên cho hàng ghế trước
- Rèm cho tất cả các hàng ghế
- Dây đai an toàn
- Nhắc nhở cài dây an toàn (hàng ghế trước)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- HSA
- Hệ thống cân bằng điện tử
- VSA
- Hệ thống báo động
- Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
- An toàn cho trẻ em
- Móc ghế ISO FIX
- An toàn khác
-
- Phanh tay điện tử
- Chế độ giữ phanh tự động
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
- Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
- Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến