Honda CR-V 2.4 AT

Honda CR-V 2.4 AT

-

Thông tin chung

Hãng xe
Honda
Số chỗ ngồi
5
Màu sắc
Ghi bạc (NH-700M), Đen ánh (NH-731P), Trắng ngà (NH-578), Titan (YR-578M), Xanh dương (B-593M), Đỏ (R-543P)

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.580 x 1.820 x 1.685 mm
Chiều dài cơ sở
2.620 mm
Chiều rộng cơ sở
1.580 x 1.580 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
5,9 m
Khoảng sáng gầm xe
170 mm
Tải trọng
- 1.550 kg (không tải)
- 2.085 kg (toàn tải)
Dung tích bình nhiên liệu
58 lít

Động cơ

Hộp số
5 số tự động
Loại động cơ
2.4 DOHC i-VTEC, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van
Mô men cực đại
222 [email protected] vòng/phút
Tiêu hao nhiên liệu
- 11,8 lít/100 km (đô thị)
- 6,5 lít/100 km (đường trường)
- 8,4 lít/100 km (hỗn hợp)
Công suất tối đa
140 [email protected] vòng/phút

Khung sườn

Cỡ lốp
225/60R18
Lazăng
Đúc, 18 inch

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
- Mac Pherson (trước)
- Tay đòn kép liên kết đa điểm (sau)

Hệ thống camera

Camera lùi
3 góc quay

Tay lái

Trợ lực lái
Điện tử
Chất liệu
Da
Vô lăng điều chỉnh
Điều chỉnh 4 hướng
Nút điều khiển tích hợp

Ngoại thất

Ăng ten
Có (hình vây cá mập)
Gạt nước
Đối xứng phía trước
Tay nắm cửa
Mạ crôm
Đèn sương mù
Cụm đèn trước
- HID (kiểu bóng Projector)
- Đèn pha tự động tắt theo thời gian
- Dải đèn LED chạy ban ngày
Gương chiếu hậu
- Gập điện
- Tích hợp đèn báo rẽ
Đèn phanh thứ ba
Hệ thống cửa kính
- Điều chỉnh điện (tự động lên xuống)
- Khoá cửa tự động
- 1 chạm an toàn cho hàng ghế trước

Nội thất

Ghế sau
- Gập phẳng 1 thao tác
- Tựa tay ghế sau
- Khay để cốc
Ghế trước
Điều chỉnh điện 8 hướng
Chất liệu ghế
Da
Màn hình hiển thị
- Màn hình cảm ứng 7 inch (hệ thống hiển thị thông tin iMID)

Tiện ích

Đèn hỗ trợ
Đèn đọc bản đồ
Cửa số trời
Hộc tiện ích
- Hộc đựng găng tay
- Hộc đựng kính mát
- Hộc đồ cửa xe
- hộc đựng đồ trung tâm
Chìa khoá
- Chìa khoá thông minh
- Mã hoá chống trộm
Cửa gió điều hoà
Cửa gió sau
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều hoà
Tự động

Âm thanh và giải trí

Radio
AM/FM
Kết nối
- Bluetooth
- Hệ thống dẫn đường Sygic (áp dụng cho iPhone 5 trở lên)
- HDMI
- USB
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay (Bluetooth)
- Gọi điện thoại bằng giọng nói
Hệ thống âm thanh
- CD 1 đĩa
- 6 loa
- Loa bổng
- Nút điều chỉnh âm thanh trên tay lái
- Điều chỉnh bằng màn hình cảm ứng 7 inch

An toàn

Túi khí
- Hệ thống túi khí cho người lái và người kế bên
- Hệ thống túi khí bên
Dây đai an toàn
Cảnh báo cài dây an toàn (dành cho ghế lái và ghế phụ lái)
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có (HSA)
Hệ thống cân bằng điện tử
Có (VSA)
Hệ thống báo động
An toàn cho trẻ em
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
An toàn khác
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
89
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top