-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Honda
- Số chỗ ngồi
- 5
- Màu sắc
- Trắng ngọc, ghi bạc, đen, xanh đậm
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.648 x 1.799 x 1.416 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.700 mm
- Chiều rộng cơ sở
-
- Trước: 1.547 mm
- Sau: 1.563 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,3 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 133 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 1.238 kg
- Toàn tải: 1.613 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 47 lít
Động cơ
- Hộp số
- Vô cấp CVT, ứng dụng Earth Dreams Tecnology
- Loại động cơ
- 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
- Mô men cực đại
- 174 [email protected] vòng/phút
- Khả năng tăng tốc
- Từ 0 - 100 km/h: 10 giây
- Tốc độ tối đa
- 200 km/giờ
- Tiêu hao nhiên liệu
-
- Đô thị: 8,5 lít/100 km
- Xa lộ: 4,8 lít/100 km
- Hỗn hợp: 6,2 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 1.799 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- PGM-FI
- Công suất tối đa
- 139 [email protected] vòng/phút
- Hệ thống khởi động
- Nút bấm
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 215@55 R16
- Lazăng
- Hợp kim 16 inch
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa tản nhiệt
- Phanh sau
- Đĩa
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Trước: độc lập McPherson
- Sau: liên kết đa điểm
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
-
- Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử
- Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu
- Hệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu
- Chế độ lái thể thao
Cảm biến xe
- Cảm biến lùi
- Có
- Cảm biến khác
- Mở cửa trước
Hệ thống camera
- Camera lùi
- 3 góc quay
Tay lái
- Trợ lực lái
- Điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
- Cần chuyển số
- Tích hợp trên vô lăng
- Chất liệu
- Da
- Vô lăng điều chỉnh
- 4 hướng
- Nút điều khiển tích hợp
- Âm thanh
Ngoại thất
- Ăng ten
- Dạng vây cá mập
- Cụm đèn sau
- Led
- Đèn sương mù
- Halogen
- Cụm đèn trước
-
- Đèn chiếu xa Led
- Đèn chiếu gần Led
- Đèn chạy ban ngày Led
- Tự động bật
- Tự động tắt theo thời gian
- Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
- Gương chiếu hậu
- Gập tích hợp đèn báo rẽ LED
- Đèn phanh thứ ba
- Có
- Hệ thống cửa kính
- Một chạm, chống kẹt (ghế lái)
- Thiết bị khác
-
- Gương trang điển cho hàng ghế trước
- Đèn vị trí hông xe
- Mặt ca-lăng mạ Crom
Nội thất
- Ghế sau
- Gặp 60:40
- Ghế trước
- Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng
- Cụm đồng hồ và bảng táplô
- Kĩ thuật số
- Chất liệu ghế
- Da màu đen
- Màn hình hiển thị
- Màn hình cảm ứng IPS 7 inch
Tiện ích
- Đèn hỗ trợ
- Đèn cốp
- Hộc tiện ích
-
- Bệ trung tâm tích hợp ngăn chứa đồ
- Hộc đồ khu vực khoang lái
- Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc
- Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
- Chìa khoá
- Chìa khoá thông minh và tích hợp nút mở cốp
- Cửa gió điều hoà
- Hàng ghế sau
- Hệ thống điều khiển hành trình
- Có
- Hệ thống điều hoà
- 1 vùng
Âm thanh và giải trí
- Radio
- FM/AM
- Kết nối
-
- Bluetooth
- USB x 2
- HDMI
- Chế độ đàm thoại rảnh tay
- Wifi và lướt web
- 1 cổng sạc
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
-
- Điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
- Quay số nhanh bằng giọng nói
- Hệ thống âm thanh
- 8 loa
An toàn
- Túi khí
- Người lái và ngồi kế bên
- Dây đai an toàn
- Nhắc nhở cài dây an toàn (hàng ghế trước)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống cân bằng điện tử
- VSA
- Hệ thống báo động
- Có
- An toàn cho trẻ em
- Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
- An toàn khác
-
- Khởi động từ xa
- Phanh tay điện tử
- Chế độ giữ phanh tay tự động
- Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động AHA
- Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
- Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
- Khóa cửa tự động
- Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
- Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến