-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Honda
- Loại xe
- Tay ga
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 1.901 x 687 x 1.115 mm
- Trọng lượng khô
- 115 Kg
- Chiều dài cơ sở
- 1.288 mm
- Chiều cao yên
- 777 mm
- Khoảng sáng gầm xe
- 131 mm
- Dung tích bình nhiên liệu
- 4,4 lít
Động cơ
- Loại động cơ
- 4 kỳ, 1 xy-lanh
- Mô men cực đại
- 11,2 [email protected] vòng/phút
- Phân khối
- 125 cc
- Đường kính và hành trình piston
- 52,4 x 57,9 mm
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 124,8 cm3
- Hệ thống phun nhiên liệu
- PGM-FI
- Công suất tối đa
- 10,99 [email protected] vòng/phút
- Tỷ số nén
- 11 : 1
- Hệ thống khởi động
- Điện và đạp
- Dung tích dầu máy
-
- 0,9 lít khi rã máy
- 0,8 lít khi thay nhớt
- Hệ thống truyền động
- Dây đai, biến thiên vô cấp
Hệ thống truyền động
- Hệ thống làm mát
- Bằng dung dịch
Khung sườn
- Kích thước bánh sau
- 90@90 - 14 M@C 46P
- Kích thước bánh trước
- 80@90 - 14 M@C 40P
Hệ thống phanh
- Giảm xóc trước
- Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Giảm xóc sau
- Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực