-
Đặc điểm bên ngoài
- Hệ thống cửa
-
- Cửa thủy tinh chịu lực
- Đệm cử chống mốc
Dung tích
- Ngăn mát
- 265 lít
- Tổng thể
- 586 lít
- Ngăn lạnh
-
- 22 lít (ngăn đá)
- 169 lít (ngăn lạnh trên dưới)
Ngăn mát
- Kệ
- Kệ 4 tầng điều chỉnh được
- Chiếu sáng
- Đèn Led
- Khay trứng
- Có
- Ngăn rau quả
-
- 96 lít
- Giữ độ ẩm cao
- Ngăn kéo trên và dưới
- Điều chỉnh nhiệt độ
- Trữ được 5 chai 2 lít (chiều cao < 310 mm)
- Khử mùi và diệt khuẩn
-
- Hệ thống khử mùi 3 lớp
- Công nghệ Nano-tech
Tính năng khác
- Công nghệ
-
- Công nghệ làm lạnh Frost Recycling
- Công nghệ điều khiển thông minh Eco
- Máy nén công nghệ Inverter
- Công nghệ bảo quản quang hóa
- Cảm biến
- Cảm biến nhiệt độ
- Các tính năng khác
-
- Tiết kiệm điện
- Tấm cách nhiệt chân không
- Ngăn chân không
- Hệ thống làm lạnh đa chiều
- Có
Ngăn lạnh
- Hộp đá
- Có
- Đóng tuyết
- Không
- Làm đá nhanh
- Có
- Số ngăn lạnh
- 3
- Đặc điểm ngăn lạnh
-
- Làm lạnh nhanh (góc trên và dưới)
- Khay nhôm (ngăn lạnh phía trên)
- Ngăn kéo trên ,giữa và dưới (ngăn lạnh phiá dưới)
- Làm lạnh nhanh cực mạnh (ngăn lạnh phía trên
Thông tin chung
- Số cửa
- 6
- Loại tủ lạnh
- Nhiều cửa
- Vị trí ngăn lạnh
- Ngăn lạnh phía trên và dưới
- Kích thước
- 1.858 x 705 x 745 mm
- Trọng lượng
- 108 kg
- Loại máy
- Tủ lạnh
- Màu sắc
-
- Thép không rỉ
- Trắng ngà