-
Tính năng khác
- Độ ồn
-
- Dàn lạnh: 40/35/29 dBA
- Dàn nóng: 51 dBA
- Lọc khí
- Vi lọc kháng khuẩn 6 lớp
- Ống dẫn
-
- Đường kính ống lỏng: 6,35 mm
- Đường kính ống gas: 9,52 mm
- Chiều dài ống tối đa: 20 m
- Độ cao đường ống tối đa: 8 m
- Hệ thống sưởi
- Có
- Lưu thông khí
-
- Dàn lạnh: 600/450/300 m3/giờ
- Sưởi ấm: 2.040 m3/giờ
- Các tính năng khác
-
- Chế độ Eco
- Chế độ Turbo
- Hệ thống biến tần DC 3D
- Bộ nhớ vị trí Louver
- Hẹn giờ: 24 giờ
- Phạm vi làm lạnh: 10 - 15 m2
- Dàn tản nhiệt mạ vàng
- Tích hợp hệ thống chống cháy điện tử
Pin
- Điện áp
- 220 - 240 V, 50 Hz, 1 pha
Thông tin chung
- Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
- 3,3 W/W (làm lạnh)
- Công suất
- 9.000 BTU/giờ (799 W)
- Chất làm lạnh
- R410A
- Loại máy lạnh
- 1 chiều
- Điện năng tiêu thụ
- 950 W
- Nhà sản xuất
- Hikawa
- Kích thước
-
- 805 x 194 x 285 mm (dàn lạnh)
- 700 x 275 x 550 mm (dàn nóng)
- Trọng lượng
-
- 8 kg (dàn lạnh)
- 25,4 kg (dàn nóng)
- Màu sắc
- Trắng