-
Bộ cảm biến
- Phân giải
- 4000 x 3000
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 12.0 megapixel
Hình ảnh
- ISO
- 100 - 6400 (mặc định ISO 800 hoặc 6400)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- Có
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình cảm ứng
- Không
Chụp ảnh
- Chụp liên tục
- 30 fps
Quay phim
- Định dạng quay phim
- H.264, MP4
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 4k (3840 x 2160@15fps/12.5 fps) Ultra Wide
- 2.7k (2704 x 1520@30 / 25 / 24 fps) Ultra Wide, Medium
- 1440p (1920 x 1440@48 / 30 / 25 / 24 fps) Ultra Wide
- 1080p (1920 x 1080@60 / 50 / 48 / 30 / 25 / 24 fps) Ultra Wide, Medium, Narrow
- 1080p SuperView (1920 x 1080@60 / 50 / 48 / 30 / 25 / 24 fps) Ultra Wide
- 960p (1280 x 960@100 / 60 / 50 fps) Ultra Wide
- 720p (1280 x 720@120 / 60 / 50 / 30 / 25 fps) Ultra Wide, Medium, Narrow
- 720p SuperView (1280 x 720@100 / 60 / 50 fps) Ultra Wide
- WVGA (848 x 480@240 fps) Ultra Wide
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Micro SD
Kết nối
- Mini USB
- Có
- Micro HDMI
- Có
- Wifi
- Tích hợp sẵn
- Điều khiển từ xa
- Có (kết nối Bluetooth điều khiển qua ứng dụng GoPro App)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-ion 1160mAH, 3.8V, 4.4 Wh
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- GoPro
Thông tin chung
- Tổng quan
- - Chống nước ở độ sâu 40m
- Trọng lượng
-
- 88 g
- 152 g (bao gồm housing)