-
Bộ cảm biến
- Phân giải
- 8272 × 6200
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 51 megapixel
- Kích thước
- 43,8 x 32,9 mm
- Loại cảm biến
- CMOS
Hình ảnh
- ISO
- 100 - 25.600
- Định dạng ảnh
- RAW, JPEG
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
- Lấy nét tự động theo cơ chế so sánh độ tương phản, hỗ trợ chế độ lấy nét tay IMFO
- Hệ số nhân tiêu cự
- 0.8x
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- TFT - 24 bit màu
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 920.000
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Live view
- Có
Chụp ảnh
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có, tương thích với đèn Speedlight của Nikon
- Chụp liên tục
- 2.3 fps
- Chế độ đo sáng
- Ma trận, trung tâm, điểm
Quay phim
- Định dạng quay phim
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080p@25/30 fps
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC x 2 khe
Kết nối
- Wifi
- WiFi 802.11a/b/g/n/ac
- Jack âm thanh
- Audio in/out
- USB
- USB 3.0 (5 GBit/sec)
- Mini HDMI
- Có (loại C)
Pin/Nguồn
- Pin
- Li-ion
- Pin chuẩn
-
- Li-ion 7,2 VDC
- 3200 mAh
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Hasselblad
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Rangefinder-style mirrorless
- Trọng lượng
- 725 g (thân máy + pin)
- Kích thước
- 150 x 98 x 71 mm (thân máy)