-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS TFT
- Kích thước
- 23,6 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Pixel Pitch: 0,2715 x 0,0905 mm
- Độ tương phản: 1.000:1
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian đáp ứng: 7 ms
- Chống lóa
- 16,7 triệu màu
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Điện áp ra: 12 V - 3 A
- Điện năng tiêu thụ: 16 W (bật nguồn), 0,5 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
- Tiêu thụ năng lượng: 24 kWh/năm
Tính năng
- Khác
-
- Tần số quét ngang: 30 - 83 kHz
- Tần số quét dọc: 56 - 75 Hz
- Đèn chỉ báo chế độ nguồn: led xanh lục (bật nguồn), đèn led nhấp nháy (tiết kiệm năng lượng)
- Nhiệt độ hoạt động: 5 - 35 độ C
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 85 %, không ngưng tụ
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Khóa Kensington
- Điều khiển: menu, -, +, input/enter, nguồn
- Chế độ màu sắc: warm, nature, cool, người dùng
- Chế độ cài sẵn: PC, trò chơi, phim, ECO
- 12 ngôn ngữ OSD
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 1,5 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- x 1
- Kết nối khác
-
- D-Sub x 1
- PC Audio x1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Hannspree
- Kích thước
-
- 534 x 194 x 401 mm (sản phẩm)
- 596 x 103 x 490 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 3,1 kg (tịnh)
- 4,6 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Trăng