-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Độ tương phản: 1.000:1 (typ), 80.000.000:1 (động)
- Góc nhìn: 178 độ (ngang), 170 độ (dọc)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Pixel Pitch: 0,2745 x 0,2745 mm
- Chống chói, lớp phủ cứng 3H
- 16,7 triệu màu
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Điện áp ra: DC 12 V, 2.5 A
- Điện năng tiêu thụ: 14,4 W (bật nguồn), 0,4 W (chế độ chờ), 0,2 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số quét ngang: 30 - 83 kHz
- Tần số quét dọc: 50 - 75 Hz
- Độ nghiêng: -5 - 15 độ
- Chế độ màu sắc: ấm, tự nhiên, mát, người dùng
- Chế độ cài sẵn: PC, trò chơi, phim, Eco
- 16 ngôn ngữ OSD
- Flicker Free
- Ánh sáng xanh thấp
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 1,5 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- 1.4
- Kết nối khác
-
- D-Sub (VGA)
- Earphone
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Hannspree
- Kích thước
-
- 539 x 135 x 401,6 mm (có chân đế)
- 630 x 103 x 440 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 2,95 kg (sản phẩm)
- 4,69 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen