-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS TFT
- Kích thước
- 21,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Pixel Pitch: 0,24 x 0,2548 mm
- Độ tương phản: 1.000:1
- Tương phản động: 80.000.000: 1
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Chống lóa
- 16,7 triệu màu
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Điện năng tiêu thụ: 30 W (bật nguồn), 0,5 W (chế độ chờ), 0,5 W (tắt)
- Tiêu thụ năng lượng: 29,2 kWh/năm
Tính năng
- Khác
-
- Tần số quét ngang: 30 - 83 kHz
- Tần số quét dọc: 60 - 75 Hz
- Đèn chỉ báo chế độ nguồn: led xanh lục (bật nguồn), đèn led nhấp nháy xanh lá cây (tiết kiệm năng lượng)
- Nhiệt độ hoạt động: 5 - 35 độ C
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 85 %, không ngưng tụ
- Độ nghiêng: -5 - 15 độ
- Khóa Kensington
- Điều khiển: menu, -, +, input/enter, nguồn
- Chế độ màu sắc: warm, nature, cool, người dùng
- Chế độ cài sẵn: PC, trò chơi, phim, ECO
- 12 ngôn ngữ OSD
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 1 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- x 1
- Kết nối khác
-
- D-Sub x 1
- PC Audio x1
- DVI-D x 1 (HDCP)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Hannspree
- Kích thước
-
- 512 x 203 x 390 mm (sản phẩm)
- 572 x 152 x 452 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 4,7 kg (tịnh)
- 5,4 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen