-
Màn hình
- Kích thước
- 23,6 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Độ tương phản: 1.000:1 (typ), 80.000.000:1 (động)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Pixel Pitch: 0,271 x 0,271 mm
- Chống chói
- 16,7 triệu màu
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50 - 65 Hz
- Điện năng tiêu thụ: 16 W (bật nguồn), 0,3 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số quét ngang: 30 - 83 kHz
- Tần số quét dọc: 56 - 75 Hz
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Xoay trái phải: 45 độ
- Pivot: 90 độ (phải)
- Điều chỉnh độ cao: 115 mm
- Chế độ màu sắc: ấm, tự nhiên, mát, người dùng
- Chế độ cài sẵn: PC, trò chơi, phim, Eco
- 12 ngôn ngữ OSD
- Flicker Free
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 1,5 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- 1.4
- Kết nối khác
-
- D-Sub (VGA)
- DVI-D
- Earphone
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Hannspree
- Kích thước
-
- 540,3 x 153,9 x 404,9 mm (có chân đế)
- 595 x 106 x 385 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 2,52 kg (sản phẩm)
- 3,54 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen