-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED Backlit LCD
- Kích thước
- 18,5 inch
- Độ phân giải
- 1366 x 768
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Pixel Pitch: 0,3 x 0,3mm
- Độ tương phản: 1.000:1
- Tương phản động: 50.000.000: 1
- Góc nhìn: 170 độ (ngang), 160 độ (dọc)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- 16,7 triệu màu
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Điện năng tiêu thụ: 22 W (bật nguồn), 0,5 W (chế độ chờ), 0,5 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số quét ngang: 30 - 61 kHz
- Tần số quét dọc: 56 - 75 Hz
- Đèn chỉ báo chế độ nguồn: led xanh (bật nguồn), đèn led hổ phách (tiết kiệm năng lượng)
- Nhiệt độ hoạt động: 5 - 35 độ C
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 85 %, không ngưng tụ
- Độ nghiêng: -5 - 15 độ
- Xoay: 30 độ (trái/phải)
- Khóa Kensington
- Điều khiển: menu, -, +, input/enter, nguồn
- Chế độ màu sắc: warm, nature, cool, người dùng
- Chế độ cài sẵn: PC, trò chơi, phim, Eco
- 12 ngôn ngữ OSD
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 1 W x 2 loa
Kết nối
- Kết nối khác
-
- D-Sub x 1
- DVI-D x 1
- Audio PC x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Hannspree
- Kích thước
-
- 444,2 x 456,2 x 217,2 mm (sản phẩm)
- 537 x 390 x 169 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 3,38 kg (sản phẩm)
- 4,62 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen