-
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT LED Backlit
- Kích thước
- 39,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Độ sáng: 300 cd/m2 (typ)
- Độ tương phản: 5.000:1 (typ)
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 9,5 ms
- Kích thước pixel: 0,45735 x 0,4494 mm
- 16,7 triệu màu
- Độ mờ: 1 %
- Lớp phủ cứng 3H
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện: 29 W (bật), dưới 0,5 W (chế độ chờ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu: 30 - 83 kHz (ngang), 56 - 75 Hz (dọc)
- Chế độ ánh sáng xanh thấp
- Flicker Free
- Khóa Kensington
- Chế độ màu: ấm áp, bình thường, lạnh, tiêu chuẩn
- 7 ngôn ngữ OSD
- Tự động phát lại (ảnh và video)
- Tự động bật
- Điều khiển từ xa
Âm thanh
- Loa ngoài
- Stereo, loa kép
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 8 W x 2
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 2
- USB
- 2.0 x 2
- Kết nối khác
-
- VGA (D-Sub)
- Audio In
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Hannspree
- Kích thước
-
- 906,9 x 519 x 82,9 mm (không chân đế)
- 906,9 x 567,7 x 206,8 mm (có chân đế)
- 990 x 640 x 140 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 5,2 kg (tịnh)
- 7,6 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen