-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN
- Kích thước
- 15,6 inch
- Độ phân giải
- 1366 x 768
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Độ sáng: 220 nits (typ)
- Độ tương phản: 500:1 (typ), 10.000.000:1 (động)
- Góc nhìn: 90 độ (ngang), 65 độ (dọc)
- Thời gian phản hồi: 12 ms (typ)
- Kích thước pixel: 0,252 x 0,252 mm
- 262 nghìn màu
- Chống chói
- Độ mờ: 25 %
- Lớp phủ cứng 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Điện áp ra: DC 12 V, 2.5 A
- Tiêu thụ điện: 6 W (bật), 0,5 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu: 30 - 61 kHz (ngang), 56 - 75 Hz (dọc)
- Chế độ ánh sáng xanh thấp
- Flicker Free
- Độ nghiêng: -5 - 15 độ
- Chế độ màu: ấm áp, bình thường, lạnh, người dùng
- Chế độ cài đặt trước: PC, Eco, phim, chế độ game
- 7 ngôn ngữ OSD
Âm thanh
- Loa ngoài
- Stereo, loa kép
- Jack cắm
- 1 jack cắm chung cho mic và tai nghe
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 2 W x 2
Kết nối
- HDMI
- 1.4
- Kết nối khác
-
- Audio out
- D-Sub (VGA)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Hannspree
- Kích thước
-
- 375,4 x 236,11 x 50 mm (không chân)
- 375,4 x 302,1 x 180 mm (có chân đế)
- 420 x 355 x 90 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 0,7 kg (tịnh)
- 1,6 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen