-
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT LED Backlit
- Kích thước
- 43,8 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ khung hình: 32:9
- Độ sáng: 400 cd/m2 (typ), 600 cd/m2 (đỉnh)
- Độ tương phản: 1.000:1 (typ)
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian đáp ứng: 1 ms MPRT, 5 ms OD
- Pixel Pitch: 0,279 x 0,279 mm
- Chống chói, phủ mờ 25 %, kính cứng 3H
- 1,07 tỉ màu
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50 - 65 Hz
- Điện năng tiêu thụ: 43,2 W (bật nguồn), 0,3 W (chế độ chờ), 0,2 W (tắt)
Tính năng
- Cảm biến
- Ánh sáng
- Khác
-
- Tần số quét ngang: 30 - 165 kHz
- Tần số quét dọc: 56 - 120 Hz (DP 1.4), 56 - 100 Hz (HDMI 2.0), 56 - 75 Hz (HDMI 1.4)
- Độ nghiêng: -5 - 15 độ
- Điều chỉnh chiều cao chân đế: 95 mm
- Chế độ màu sắc: warm, nature, cool, người dùng
- Chế độ cài sẵn: PC, trò chơi, phim, Eco
- 7 ngôn ngữ OSD
- Flicker Free
- Ánh sáng xanh thấp
- Picture in Picture
- Picture by Picture
- Làm mờ cục bộ cạnh (16 vùng)
- HDR600
- GamePlus
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
-
- 2.0 x 1
- 1.4 x 1
- USB
-
- 3.1 type C (với 65W Power Delivery)
- 3.0 x 4
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.4 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Hannspree
- Kích thước
-
- 1.089,4 x 286,8 x (452,4 - 547,4) mm (có chân đế)
- 1.089,4 x 83, 6 x 329,5 mm (không chân đế)
- 1.205 x 245 x 463 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 11,72 kg (sản phẩm)
- 15,05 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Trắng