-
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT LED Backlit
- Kích thước
- 38,5 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1440
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Độ sáng: 350 cd/m2 (typ), 400 cd/m2 (đỉnh)
- Độ tương phản: 3.000:1 (typ), 10.000.000:1 (động)
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian đáp ứng: 1 ms MPRT, 5 ms OD
- Pixel Pitch: 0,3333 x 0,3333 mm
- Chống chói, phủ mờ 2 %, kính cứng 3H
- 16,7 triệu màu (8 bits+FRC)
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50 - 65 Hz
- Điện năng tiêu thụ: 53,7 W (bật nguồn), 0,4 W (chế độ chờ), 0,2 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số quét ngang: 30 - 245 kHz
- Tần số quét dọc: 56 - 165 Hz (DP 1.4), 56 - 100 Hz (HDMI 2.0)
- Độ nghiêng: -5 - 15 độ
- Xoay trái phải: 15 độ
- Điều chỉnh chiều cao chân đế: 70 mm
- Chế độ màu sắc: warm, nature, cool, người dùng
- Chế độ cài sẵn: PC, trò chơi, phim, Eco
- 7 ngôn ngữ OSD
- Flicker Free
- Ánh sáng xanh thấp
- Picture in Picture
- Picture by Picture
- HDR400
- GamePlus
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.4 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Hannspree
- Kích thước
-
- 879,24 x 284,77 x (575,09 - 645,09) mm (có chân đế)
- 879,24 x 83,56 x 514,07 mm (không chân đế)
- 1.013 x 257 x 648 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 11,81 kg (sản phẩm)
- 15,86 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen