-
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT LED Backlit
- Kích thước
- 34 inch
- Độ phân giải
- 3440 x 1440
- Tính năng khác
-
- Màn hình cong 1500R
- Tỷ lệ khung hình: 21:9
- Độ sáng: 350 cd/m2 (typ), 400 cd/m2 (HDR)
- Độ tương phản: 3.000:1 (typ), 10.000.000:1 (động)
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian đáp ứng: 1 ms MPRT, 5 ms OD
- Pixel Pitch: 0,2318 x 0,2318 mm
- Chống chói, phủ mờ 25 %, kính cứng 3H
- 16,7 triệu màu
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50 - 65 Hz
- Điện năng tiêu thụ: 38 W (bật nguồn), 0,3W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
- Tiêu thụ năng lượng: 38 kWh/1.000 giờ
Tính năng
- Khác
-
- Tần số quét ngang: 30 - 265 kHz
- Tần số quét dọc: 56 - 144 Hz (DP 1.4), 56 - 100 Hz (HDMI 2.0)
- Độ nghiêng: -5 - 15 độ
- Xoay trái phải: 15 độ
- Điều chỉnh chiều cao chân đế: 100 mm
- Khóa Kensington
- Điều khiển: menu, -, +, thoát, nguồn
- Chế độ màu sắc: warm, nature, cool, người dùng
- Chế độ cài sẵn: PC, trò chơi, phim, Eco
- 7 ngôn ngữ OSD
- Flicker Free
- Ánh sáng xanh thấp
- Picture in Picture
- Picture by Picture
- HDR400
- GamePlus
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.4 x 2
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Hannspree
- Kích thước
-
- 808,65 x 256,08 x (410,66 - 510,66) mm (có chân đế)
- 808,65 x 123,2 x 363,3 mm (không chân đế)
- 902 x 177 x 480 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 7,77 kg (sản phẩm)
- 10,06 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen