-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 23,6 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Độ sáng: 300 nits (typ)
- Độ tương phản: 3.000:1 (typ), 10.000.000:1 (động)
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 5 ms (với OD)
- Kích thước pixel: 0,2715 x 0,2715 mm
- 16,7 triệu màu
- Chống chói
- Độ mờ: 25 %
- Lớp phủ cứng 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Điện áp ra: DC 12 V, 2.5 A
- Tiêu thụ điện: dưới 20 W (bật), dưới 0,5 W (chế độ chờ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu: 30 - 83 kHz (ngang), 56 - 75 Hz (dọc)
- Chế độ ánh sáng xanh thấp
- Flicker Free
- Độ nghiêng: -5 - 15 độ
- Chế độ màu: ấm áp, bình thường, lạnh, người dùng
- Chế độ cài đặt trước: PC, Eco, phim, chế độ game
- 16 ngôn ngữ OSD
Âm thanh
- Loa ngoài
- Stereo, loa kép
- Jack cắm
- 1 jack cắm chung cho mic và tai nghe
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 2 W x 2
Kết nối
- HDMI
- 1.4
- Kết nối khác
- D-Sub (VGA)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Hannspree
- Kích thước
-
- 538,8 x 318,7 x 37,5 mm (không chân đế)
- 538,8 x 408,1 x 149,9 mm (có chân đế)
- 630 x 440 x 103 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 3,14 kg (tịnh)
- 4,42 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen