-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 24,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Độ sáng: 300 nits (typ)
- Độ tương phản: 1.000:1 (typ), 10.000.000:1 (động)
- Góc nhìn: 178 độ
- Tần số quét: 144 Hz
- Thời gian phản hồi: 5 ms OD
- Kích thước pixel: 0,2832 x 0,2832 mm
- Chống chói
- Độ mờ: 25 %
- Lớp phủ cứng 3H
- 16,7 triệu màu
- Gam màu: 85 % NTSC, 99 % sRGB
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50 - 65 Hz
- Điện áp ra: DC 12 V, 3 A
- Tiêu thụ điện: 15 W (bật), 0,5 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu: 30 - 83 kHz (ngang), 56 - 75 Hz (dọc)
- Chế độ ánh sáng xanh thấp
- Flicker Free
Âm thanh
- Loa ngoài
- Stereo, loa kép
- Jack cắm
- 1 jack cắm chung cho mic và tai nghe
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 2 W x 2
Kết nối
- HDMI
- 1.4
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2
- Audio out
- D-Sub (VGA)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Hannspree
- Kích thước
-
- 558,9 x 329,2 x 41,4 mm (không chân)
- 558,9 x 419,3 x 190 mm (có chân đế)
- 650 x 128 x 435 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 3,48 kg (tịnh)
- 4,76 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen