-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 34 inch
- Độ phân giải
- 3440 x 1440
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ khung hình: 21:9
- Độ sáng: 300 cd/m2 (typ)
- Độ tương phản: 1.000:1 (typ), 10.000.000:1 (động)
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Pixel Pitch: 0,2325 x 0,2325 mm
- Chống chói, phủ mờ 25 %, kính cứng 3H
- 16,7 triệu màu
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50 - 65 Hz
- Điện năng tiêu thụ: 26 W (bật nguồn), 0,5 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
- Tiêu thụ năng lượng: 26 kWh/1.000 giờ
Tính năng
- Khác
-
- Tần số quét ngang: 30 - 113 kHz
- Tần số quét dọc: 56 - 75 Hz
- Độ nghiêng: -8 - 15 độ
- Xoay trái phải: 45 độ
- Điều chỉnh chiều cao chân đế: 120 mm
- Chế độ màu sắc: warm, nature, cool, người dùng
- Chế độ cài sẵn: PC, trò chơi, phim, Eco
- 7 ngôn ngữ OSD
- PIP
- Flicker Free
- Ánh sáng xanh thấp
- Picture in Picture
- Picture by Picture
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
-
- 1.4 x 1
- 2.0 x 1
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Hannspree
- Kích thước
-
- 816,2 x 228,94 x (435 - 555) mm (có chân đế)
- 816,2 x 69,13 x 360,2 mm (không chân đế)
- 1.035 x 165 x 480 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 5,85 kg (sản phẩm)
- 8,2 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen