-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 7.0
- Chipset
- MTK6580
- CPU
- Quad-core 1,3 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- ARM Mali-400 MP2 420 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 1 GB
- ROM
- 8 GB (bộ nhớ khả dụng 4,26 GB)
Camera
- Camera chính
-
- 5 MP
- Tự động lấy nét
- Khẩu độ f/2.0
- Đèn flash
- Camera phụ
- 2 MP
- Quay phim
- 1.280 x 720@26 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 4 inch
- Độ phân giải
- 800 x 480
- Tính năng khác
-
- Kính Asahi
- Mật độ điểm ảnh: 234 ppi
Pin
- Dung lượng
- 2.400 mAh
- Hoạt động
-
- 3,5 giờ (thời gian sạc đầy)
- 480 giờ (thời gian chờ)
- 340 giờ (thời gian chờ 3G)
- 5 giờ (phát lại youtube)
- Pin chuẩn
- Li-ion
- Đàm thoại
- 9 giờ
- Nghe nhạc
- 12 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Ánh sáng
- Khác
-
- An toàn ở độ sâu 1,5 m
- Chống nước bụi IP68
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- 900/2100 MHz
- SIM
- 2 SIM
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MyPhone
- Kích thước
-
- 136 x 75,7 x 16,3 mm (điện thoại)
- 185 x 111 x 61 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 282 g (điện thoại)
- 464 g (hộp)
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, đen viền cam
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- https://www.myphone.pl/en/print/12342/