-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 8.0 Oreo
- Chipset
- MTK6737
- CPU
- Quad-core 1,5 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- ARM Mali-T720 650 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 2 GB
- ROM
- 16 GB (bộ nhớ khả dụng 11 GB)
Camera
- Camera chính
-
- 8 MP
- Máy ảnh Sony IMX219
- Tự động lấy nét
- Khẩu độ f/2.4
- Đèn flash
- Camera phụ
- 2 MP
- Quay phim
- 1.920 x 1.080@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 720
- Tính năng khác
-
- Kính Corning Gorilla Glass 3
- Mật độ điểm ảnh: 294 ppi
- Tỷ lệ màn hình trên cơ thể: 61,85 %
- Nút điều hướng trên màn hình
Pin
- Dung lượng
- 5.000 mAh
- Nguồn
- Sạc nhanh
- Hoạt động
-
- 3 giờ (thời gian sạc đầy)
- 552 giờ (thời gian chờ)
- 456 giờ (thời gian chờ 3G)
- 336 giờ (thời gian chờ 4G)
- Pin chuẩn
- Li-po
- Đàm thoại
- 45 giờ
- Nghe nhạc
- 14 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Trọng lực
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- GPS
- GPS, AGPS, GLONASS
- Khác
-
- Tiêu chuẩn MIL-STD 810G:2008
- Chống nước bụi IP68
- An toàn ở đô sâu 1,2 m
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
-
- Loa SmartP thế hệ thứ ba NXP
- NXP TFA9890
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- 900/2100 MHz
- 4G
- LTE 800/850/900/1800/2100/2600 MHz
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MyPhone
- Kích thước
-
- 146,6 x 75,9 x 13,95 mm (điện thoại)
- 175 x 105 x 65 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 201 g (điện thoại)
- 483 g (hộp)
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, đen viền cam
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- https://www.myphone.pl/en/print/12218/