-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 8.1 Oreo
- Chipset
- MTK6739
- CPU
- Quad-core 1,5 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- ARM Cortex-A53 667 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 3 GB
- ROM
- 32 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Máy ảnh Sony IMX135
- Khẩu độ f/2.0
- Đèn flash
- Camera phụ
- 8 MP
- Quay phim
- 1.920 x 1.080@21 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,7 inch
- Độ phân giải
- 1440 x 720
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình 18:9
- Kính Corning Gorilla Glass 3
- Mật độ điểm ảnh: 282 ppi
- Tỷ lệ màn hình trên cơ thể: 67 %
- Đèn LED thông báo
- Nút điều hướng trên màn hình
Pin
- Dung lượng
- 5.000 mAh
- Nguồn
- Sạc nhanh
- Hoạt động
-
- 2,5 giờ (thời gian sạc đầy)
- 127 giờ (thời gian chờ)
- 119 giờ (thời gian chờ 3G)
- 118 giờ (thời gian chờ 4G)
- Pin chuẩn
- Li-po
- Đàm thoại
- 42 giờ
- Nghe nhạc
- 43 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Gia tốc
- Ánh sáng
- Từ tính
- Tiệm cận
- GPS
- GPS, AGPS, GLONASS
- Khác
-
- Tiêu chuẩn ik08
- Chống nước bụi IP68
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Loa NPX
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
- Bluetooth
- 4.2
- USB
- Type C
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- 850/900/2100 MHz
- 4G
- LTE 800/850/900/1800/2100/2600 MHz
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MyPhone
- Kích thước
-
- 160 x 77,2 x 14,8 mm (điện thoại)
- 181 x 106 x 67 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 254 g (điện thoại)
- 517 g (hộp)
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, đen viền cam
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- https://www.myphone.pl/en/print/16238/