-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 7.0
- Chipset
- MTK6753
- CPU
- Quad-core 1,3 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- ARM Mali-T720 600 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 3 GB
- ROM
- 32 GB (bộ nhớ khả dụng 26,81 GB)
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Tự động lấy nét
- Đèn flash
- Camera phụ
- 5 MP
- Quay phim
- 1.280 x 720@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,2 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình 18:9
- Kính Corning Gorilla Glass 3
- Mật độ điểm ảnh: 424 ppi
Pin
- Dung lượng
- 4.000 mAh
- Nguồn
- Sạc nhanh
- Hoạt động
-
- 2,5 giờ (thời gian sạc đầy)
- 453 giờ (thời gian chờ)
- Pin chuẩn
- Li-ion
- Đàm thoại
- 31 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Gia tốc
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- GPS
- GPS, AGPS, GLONASS
- Khác
-
- An toàn ở độ sâu 1,2 m
- Chống nước bụi IP68
- USB chống nước
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- 900/2100 MHz
- 4G
- LTE 800/900/1800/2100/2600 MHz
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MyPhone
- Kích thước
-
- 150,8 x 76,2 x 11,1 mm (điện thoại)
- 197 x 113 x 45 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 206 g (điện thoại)
- 466 g (hộp)
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, đen viền bạc
- Chất liệu.
- Viền cao su, kim loại
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- https://www.myphone.pl/en/print/12210/