-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 8.1 Oreo
- Chipset
- MTK6763 (Helio P23)
- CPU
- Octa-core 2,0 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- ARM Mali-G71
Lưu trữ
- RAM
- 6 GB
- ROM
- 128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 16 MP
- Khẩu độ f/2.8
- Đèn flash
- Camera phụ
- 8 MP
- Quay phim
- 1.920 x 1.080@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,72 inch
- Độ phân giải
- 1440 x 720
- Tính năng khác
-
- Kính Corning Gorilla Glass 3
- Tỉ lệ khung hình 18:9
- Mật độ điểm ảnh: 283 ppi
- Tỷ lệ màn hình trên cơ thể: 85 %
- Đèn LED thông báo
Pin
- Dung lượng
- 3.900 mAh
- Nguồn
- Sạc nhanh
- Hoạt động
-
- 3 giờ (thời gian sạc đầy)
- 300 giờ (thời gian chờ)
- 220 giờ (thời gian chờ 3G)
- Pin chuẩn
- Li-po
- Đàm thoại
- 15 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Gia tốc kế
- Trọng lực
- Con quay hồi chuyển
- Ánh sáng
- Từ kế
- Tiệm cận
- GPS
- GPS, AGPS, GLONASS
- Khác
-
- Tiêu chuẩn IK07
- Chống nước bụi IP68
- USB chống nước
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- USB
- Type C
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
- Kết nối khác
- NFC
Mạng điện thoại
- 2G
- 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- 850/900/1900/2100 MHz
- 4G
- LTE 800/850/900/1800/2100/2600 MHz
- SIM
- 2 SIM
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MyPhone
- Kích thước
-
- 157 x 75,5 x 10,9 mm (điện thoại)
- 215 x 215 x 40 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 228 g (điện thoại)
- 490 g (hộp)
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- https://www.myphone.pl/en/print/17016/