-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 8.1 Oreo
- Chipset
- MTK6580
- CPU
- Quad-core 1,3 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- ARM Mali-400 MP2 420 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 2 GB
- ROM
- 16 GB
Camera
- Camera chính
-
- 8 MP
- Đèn flash
- Camera phụ
- 2 MP
- Quay phim
- 1.280 x 720@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 720
- Tính năng khác
-
- Kính Gorilla Glass 3
- Mật độ điểm ảnh: 294 ppi
- Tỷ lệ màn hình trên cơ thể: 60,5 %
- Đèn LED thông báo
Pin
- Dung lượng
- 5.000 mAh
- Hoạt động
-
- 5 giờ (thời gian sạc đầy)
- 672 giờ (thời gian chờ)
- 684 giờ (thời gian chờ 3G)
- Pin chuẩn
- Li-po
- Đàm thoại
- 42 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Con quay hồi chuyển
- Từ kế
- Tiệm cận
- GPS
- GPS, AGPS
- Khác
-
- Tiêu chuẩn IK04
- Tiêu chuẩn IP68
- Ngâm sâu 1,2 m
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- 900/2100 MHz
- SIM
- 2 SIM
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MyPhone
- Kích thước
-
- 152,5 x 75,8 x 14,8 mm (điện thoại)
- 175 x 105 x 65 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 112 g (điện thoại)
- 232 g (hộp)
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen cam, đen
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- https://www.myphone.pl/en/print/60388/