-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 8.1 Oreo
- CPU
- 1,5 Ghz
- Card đồ hoạ
- 450 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 1 GB
- ROM
- 8 GB
Camera
- Camera chính
-
- 8 MP
- Khẩu độ f/2.4
- Đèn flash
- Camera phụ
- 2 MP
- Quay phim
- 1.280 x 720@30 fps
Màn hình
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 720
- Tính năng khác
-
- Kính Gorilla Glass 3
- Mật độ điểm ảnh: 294 ppi
- Tỷ lệ màn hình trên cơ thể: 60,5 %
Pin
- Dung lượng
- 5.000 mAh
- Hoạt động
-
- 5 giờ (thời gian sạc đầy)
- 600 giờ (thời gian chờ)
- 396 giờ (thời gian chờ 3G)
- 280 giờ (thời gian chờ 4G)
- Đàm thoại
- 42 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Ánh sáng
- Từ kế
- Tiệm cận
- Gia tốc
- GPS
- GPS, AGPS, GLONASS
- Khác
-
- Tiêu chuẩn IK04
- Chống nước, bụi IP68
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
Mạng điện thoại
- 2G
- 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- 900/2100 MHz
- 4G
- LTE 800/850/900/1800/2100/2600 MHz
- SIM
- 2 SIM
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MyPhone
- Kích thước
-
- 152,5 x 75,8 x 14,8 mm (điện thoại)
- 175 x 105 x 65 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 232 g (điện thoại)
- 459 g (hộp)
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen cam
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- https://www.myphone.pl/en/print/53323/