-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Khu vực hiển thị: 527,04 x 296,46 mm
- Chống chói
- Gam màu: 90 % DCI-P3, 120 % sRGB
- Kích thước pixel: 0,2745 x 0,2745
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Độ tương phản: 1.000:1
- Góc nhìn: 178 độ
- Độ sâu màu: 8 bit
- Thời gian phản hồi: 2 ms GTG, 1 ms MPRT
- Tốc độ quét: 165 Hz, 170 Hz (OC)
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 48 W (hoạt động), 0,5 W (tiết kiệm), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Flicker-free
- OSD Sidekick
- Aim Stabilizer
- Black Equalizer
- Dashboard
- Crosshair
- Timer
- Counter
- Crosshair
- Auto-Update
- Smart OD
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Điều chỉnh độ cao: 130 mm
- Khóa Kensington
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- USB
- 3.0 x 2
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2 x 1
- Earphone Jack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Gigabyte
- Năm sản xuất
- 2021
- Kích thước
-
- 541x 519,3 x 136,75 mm (có chân đế)
- 541 x 326.4 x 53,4 mm (không chân đế)
- 755 x 470 x 148 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 3,6 kg (không đế)
- 5,3 kg (có đế)
- 8,2 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen