-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Khu vực hiển thị: 527,04 x 296,46 mm
- Chống chói
- Gam màu: 95 % DCI-P3, 125 % sRGB
- Kích thước pixel: 0,2745 x 0,2745
- Độ sáng: 350 cd/m2
- Độ tương phản: 1.100:1
- Góc nhìn: 178 độ
- 16,7 triệu màu
- Thời gian phản hồi: 1 ms MPRT
- Tốc độ quét: 165 Hz, 180 Hz (OC)
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V
- Tiêu thụ điện năng: 17,5 W (hoạt động), 0,5 W (tiết kiệm), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- HDR
- Flicker-free
- OSD Sidekick
- Aim Stabilizer Sync
- Black Equalizer
- Dashboard
- Crosshair
- Timer
- Counter
- Crosshair
- Auto-Update
- Smart OD
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Điều chỉnh độ cao: 130 mm
- Khóa Kensington
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- USB
-
- 3.2 Gen 1 downstream x 2
- 3.2 Gen 1 upstream x 1
- Type C x 1
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2 x 1
- Earphone Jack x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Gigabyte
- Năm sản xuất
- 2022
- Kích thước
-
- 541 x 326,4 x 53,4 mm (không chân đế)
- 541 x 519,3 x 136,75 mm (có chân đế)
- 755 x 470 x 148 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 3,2 kg (không đế)
- 4,8 kg (có đế)
- 7,83 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen